Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Nhật

9:08 SA
Thứ Tư 10/07/2024
 358

     Hiểu biết về tính cách con người là điều rất quan trọng trong việc giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ vựng được sử dụng để miêu tả tính cách của một người. Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng phổ biến về tính cách con người trong tiếng Nhật, được chia thành các nhóm tính cách tích cực và tiêu cực.

1. Tính cách tích cực:

  • 真面目 (まじめ): nghiêm túc, cẩn thận
  • 面白い (おもしろい): thú vị, hài hước
  • 熱心 (ねっしん): nhiệt tình, hăng hái
  • 明るい (あかるい): vui vẻ, lạc quan
  • 冷静 (れいせい): điềm tĩnh, bình tĩnh
  • 大胆 (だいたん): táo bạo, gan dạ
  • 優しい (やさしい): dịu dàng, tốt bụng
  • 親切 (しんせつ): thân thiện, chu đáo
  • 誠実 (せいじつ): trung thực, thật thà
  • 責任感 (せきにんかん): có trách nhiệm
  • 努力家 (どりょくか): chăm chỉ, nỗ lực
  • 几帳面 (きちょうめん): cẩn thận, tỉ mỉ

2. Tính cách tiêu cực:

  • 厳しい (きびしい): nghiêm khắc, hà khắc
  • 忘れっぽい (わすれっぽい): hay quên
  • 怠惰 (たいだ): lười biếng, uể oải
  • 意地っ張り (いじっぱり): bướng bỉnh, cố chấp
  • 短気 (みじかあ): nóng tính, dễ nổi giận
  • わがまま (わがまま): ích kỷ, tự cao
  • 神経質 (しんけいしつ): lo lắng, nhút nhát
  • 臆病 (おくびょう): nhút nhát, rụt rè
  • 陰気 (いんき): u ám, buồn bã
  • 意地悪 (いじわる): độc ác, xấu tính
  • 怠け者 (なまけもの): lười biếng, ỉ lại

3. Một số lưu ý:

  • Khi sử dụng các từ vựng về tính cách, cần chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
  • Một số từ vựng có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. Ví dụ, từ "面白い" có thể có nghĩa là "thú vị" hoặc "hài hước".
  • Nên học cách kết hợp các từ vựng về tính cách với nhau để tạo ra những mô tả chi tiết và chính xác hơn về tính cách của một người.

Kết luận:

Hiểu biết và sử dụng thành thạo các từ vựng về tính cách con người trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.

Chúc bạn học tập tiếng Nhật hiệu quả!

. .
.