Chinh phục 600 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Giao Tiếp

14:01 CH
Thứ Hai 08/07/2024
 251

     Học tiếng Nhật là hành trình đầy thú vị, và từ vựng chính là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả. Việc trang bị cho bản thân 600 từ vựng tiếng Nhật căn bản sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tự tin bước vào thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc này.

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Nhật N5 bao gồm 600 từ thiết yếu, được tổng hợp và sắp xếp theo chủ đề khoa học, logic, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ hiệu quả.

1. Bí Quyết Chinh Phục 600 Từ Vựng:

  • Lựa chọn phương pháp học phù hợp: Mỗi người có một phương pháp học tập riêng. Hãy thử nghiệm và tìm ra cách thức phù hợp nhất với bản thân, ví dụ như: học bằng flashcard, ghi chép sổ tay, sử dụng ứng dụng học tiếng, v.v.
  • Sắp xếp thời gian học tập hợp lý: Chia nhỏ thời gian học tập mỗi ngày thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả trong một lần. Việc học tập thường xuyên và đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.
  • Kết hợp học với ôn tập: Sau khi học một lượng từ vựng mới, hãy dành thời gian ôn tập lại để củng cố kiến thức. Bạn có thể ôn tập bằng cách ôn nghĩa của từ, luyện tập sử dụng từ trong câu, hoặc chơi các trò chơi trí tuệ liên quan đến từ vựng.
  • Tạo môi trường học tập sinh động: Biến việc học tiếng Nhật thành một trải nghiệm thú vị bằng cách sử dụng các tài liệu học tập sinh động, nghe nhạc tiếng Nhật, xem phim ảnh tiếng Nhật, v.v.

2. Khám Phá Kho Tàng 600 Từ Vựng:
 

俳優

はいゆう

Diễn viên

大人

おとな

Người lớn

午後

ごご

Buổi chiều

空気

くうき

Không khí

空港

くうこう

Sân bay

生きている

いきている

Sống

動物

どうぶつ

Động vật

アパート

 

Căn hộ, chung cu

林檎

リンゴ

Táo

うで

Cánh tay

ぐん

Quân đội

芸術

げいじゅつ

Nghệ thuật

芸術家・アーティスト

げいじゅつか

Nghệ sĩ

作者

さくしゃ

Tác giả

赤ちゃん

あかちゃん

Em bé (sơ sinh)

背中

せなか

Lưng

後ろ

うしろ

Phía sau

悪い

わるい

Xấu, không tốt

バッグ(名詞)

 

Túi

ボール

 

Bóng

バナナ

 

Quả chuối

バンド(音楽)

 

Ban nhạc

銀行

ぎんこう

Ngân hàng

浴室

よくしつ

Nhà tắm

海辺

うみべ

Bờ biển

ひげ

Râu

打つ

うつ

綺麗、美しい

きれい、うつくしい

Xinh đẹp

ベッド

 

Giường

寝室

しんしつ

Phòng ngủ

牛肉

ぎゅうにく

Thịt bò

ビール

 

Bia

曲げる

まげる

Vòng, rẽ

飲み物

のみもの

Đồ uống

自転車

じてんしゃ

Xe đạp

大きい

おおきい

Lớn/rộng

とり

Chim

くろ

Màu đen

血液、血

けつえき・ち

Nhóm máu, Máu

青い

あおい

Màu xanh da trời

ボート、小舟

こぶね

Chiếc thuyền

からだ

Cơ thể

ほね

Xương

ほん

Sách

ボトル・びん

 

Chai

そこ

Đáy

はこ

Hộp

男の子

おとこのこ

Con trai

のう

Não

パン

 

Bánh mì

壊す

こわす

Làm vỡ

 

LINK TẢI600 Từ Vựng Phổ Biến.pdf - Google Drive

Lời Khuyên:

Hãy kiên trì và nỗ lực học tập mỗi ngày, bạn sẽ chinh phục được 600 từ vựng tiếng Nhật N5 một cách thành công. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình!

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo học tập sau:

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì học từ vựng đơn lẻ, hãy học theo ngữ cảnh để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
  • Sử dụng các phương pháp học tập đa dạng: Kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau như học qua hình ảnh, âm thanh, trò chơi, v.v. để việc học tập trở nên thú vị hơn.
  • Tìm kiếm môi trường luyện tập: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Nhật, giao lưu với người bản ngữ để có cơ hội luyện tập sử dụng từ vựng thường xuyên.

Chinh phục 600 từ vựng tiếng Nhật N5 chỉ là bước đầu tiên trong hành trình học tiếng Nhật của bạn. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công!

. .
.