Các Cặp Tính Từ Và Tính Từ Sử Dụng Hàng Ngày Trong Tiếng Nhật

14:13 CH
Thứ Ba 16/07/2024
 190

     Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú và tinh tế, trong đó việc sử dụng các tính từ giúp người nói diễn đạt cảm xúc và mô tả mọi vật một cách chi tiết hơn. Dưới đây là một số cặp tính từ phổ biến được sử dụng hàng ngày trong tiếng Nhật, kèm theo ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.

 

1. Kích thước:

  • 大きい (おおきい) : Lớn
  • 小さい (ちさい): Nhỏ
  • 長い (ながい): Dài
  • 短い (みじかい): Ngắn
  • 広い (ひろい): Rộng
  • 狭い (せまい): Hẹp
  • 厚い (あつい): Dày
  • 薄い (うすい): Mỏng
  • 重い (おもい): Nặng
  • 軽い (かるい): Nhẹ

2. Nhiệt độ:

  • 暑い (あつい): Nóng
  • 寒い (さむい): Lạnh
  • 涼しい (すずしい): Mát mẻ
  • 暖かい (あたたかい): Ấm áp

3. Màu sắc:

  • 白い (しろい): Trắng
  • 黒い (くろい): Đen
  • 赤い (あかい): Đỏ
  • 青い (あおい): Xanh lam
  • 黄色 (きいろ): Vàng
  • 緑色 (みどりいろ): Xanh lá cây
  • ピンク : Hồng

4. Chất lượng:

  • 良い (いい): Tốt
  • 悪い (わるい): Xấu
  • 新しい (あたらしい): Mới
  • 古い (ふるい):
  • 安い (やすい): Rẻ
  • 高い (たかい): Đắt
  • 速い (はやい): Nhanh
  • 遅い (おそい): Chậm

5. Vị trí:

  • (うえ): Trên
  • (した): Dưới
  • (まえ): Phía trước
  • (うしろ): Phía sau
  • (みぎ): Phía bên phải
  • (ひだり): Phía bên trái
  • (うち): Bên trong
  • (そと): Bên ngoài

6. Cảm xúc:

  • 嬉しい (うれしい): Vui vẻ
  • 悲しい (かなしい): Buồn bã
  • 楽しい (たのしい): Thú vị
  • つまらない (つまらない): Nhàm chán
  • 面白い (おもしろい): Thú vị
  • 怖い (こわい): Đáng sợ
  • 優しい (やさしい): Dịu dàng
  • 強い (つよい): Mạnh mẽ
  • 弱い (よわい): Yếu đuối

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số ví dụ về các cặp tính từ sử dụng hàng ngày trong tiếng Nhật.
  • Có rất nhiều cặp tính từ khác trong tiếng Nhật, và bạn có thể học thêm nhiều cặp tính từ mới bằng cách đọc sách, xem phim và giao tiếp với người bản ngữ.
  • Việc học các cặp tính từ trái nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.

Trung tâm CVTECH chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả

 

. .
.