Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng

9:52 SA
Thứ Năm 20/06/2024
 391

     Ngành xây dựng tại Nhật Bản là một trong những ngành quan trọng và phát triển mạnh trong nền kinh tế của đất nước này. Với nền công nghiệp xây dựng tiên tiến, Nhật Bản đã xây dựng nhiều công trình độc đáo và có chất lượng cao trên khắp đất nước.

 

I. Tại sao lại phải học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật?

1. Nắm vững kiến thức chuyên môn:

  • Hiểu rõ tài liệu kỹ thuật: Ngành xây dựng sử dụng nhiều tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Nhật, bao gồm bản vẽ thiết kế, quy trình thi công, hướng dẫn sử dụng vật liệu,... Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn đọc hiểu nội dung tài liệu một cách chính xác, đảm bảo thực hiện công việc đúng kỹ thuật và an toàn.
  • Tiếp thu kiến thức hiệu quả: Từ vựng là nền tảng để bạn tiếp thu các kiến thức chuyên môn về xây dựng như: vật liệu xây dựng, cấu trúc công trình, kỹ thuật thi công,... Nắm vững từ vựng giúp bạn ghi nhớ kiến thức nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc:

  • Hợp tác với chuyên gia Nhật Bản: Ngành xây dựng ngày càng có nhiều dự án hợp tác quốc tế với các công ty Nhật Bản. Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác, chuyên gia Nhật Bản, từ đó đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
  • Làm việc nhóm hiệu quả: Ngành xây dựng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận như kỹ sư, kiến trúc sư, thợ thi công,... Nắm vững từ vựng giúp bạn trao đổi thông tin rõ ràng, chính xác, tránh sai sót và mâu thuẫn trong quá trình làm việc.
  • Giải quyết vấn đề nhanh chóng: Nắm vững từ vựng giúp bạn diễn đạt vấn đề một cách rõ ràng, dễ hiểu, từ đó tìm kiếm giải pháp hiệu quả và nhanh chóng.

3. Nâng cao năng lực bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp:

  • Nâng cao trình độ chuyên môn: Vốn từ vựng chuyên ngành phong phú là một lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động, giúp bạn tự tin ứng tuyển vào các vị trí cao và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
  • Cơ hội việc làm rộng mở: Nhu cầu nhân lực có trình độ tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng ngày càng cao, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nắm vững từ vựng giúp bạn dễ dàng ứng tuyển vào các công ty Nhật Bản hoặc tham gia các dự án hợp tác quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội việc làm và thu nhập cao.

II. Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật

1.  穴開け /Ana ake/: Đục lỗ
2. アンカーボルト /Ankāboruto/: Bu lông
3. 安全カバー /Anzen kabā/: Vỏ bọc an toàn
4. 足場 /Ashiba/: Giàn giáo
5. 当て木 /Ategi/: Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき/Bāru(Kuginuki)/: Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト /Boruto/: Bu lông
8. ブレーカー /Burēkā/: Máy dập, máy nghiền
9. チップソー /Chippusō/: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
10. 電動かんな /Dendō kanna/: Máy bào điện động

11. 電動工具 /Dendō kougu/: Dụng cụ điện
12. 電動丸のこ /Dendō maru no ko/: Lưỡi phay của máy phay điện
13. 電源 /Dengen/: Nguồn điện
14. 電気ドリル /Denki doriru/: Khoan điện
15. 胴縁 /Dōbuchi/: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
16. 土台 /Dodai/: Móng nhà
17. 土間 /Doma/: Sàn đất
18. ドライバー /Doraibā/: Tuốc nơ vít
19. ドリル /Doriru/: khoan, Mũi khoan, máy khoan
20. 胴差し /Dōzashi/: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
21. 現場 /Genba/: công trường
22. 羽柄材 /Hagarazai/: Vật liệu trợ  giúp cho kết cấu nhà
23. 羽子板ボルト /Hagoita boruto/: Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)
24. 測る /Hakaru/: Đo đạc
25. 刃物 /Hamono/: Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo

26. 鼻隠し /Hanakakushi/: Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
27. /Hashira/: Cột, trụ
28. 火打 /Hiuchi/: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
29. ほぞ /Hozo/: Mộng gỗ
30 板目 /Itame/: Mắt gỗ
31. 自動かんな盤 /Jidō kanba ban/: Máy bào tự động
32. /Jō/: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
33. 上棟 /Jōtō/: Xà nhà
34. 住宅 /Jūtaku/: Nhà ở
35. /Kabe/: Bức tường
36. 開口部 /Kaikōbu/: Lỗ hổng, ổ thoáng
37. 欠き /Kaki/: Sự thiếu hụt, thiếu
38. 加工 /Kakō/:  Gia công

39. 建物令状 /Tatemono reijō/: Xây trát
40. 加工機 /Kakōki/: Máy gia công
41. /Kamachi/: Khung (cửa chính, cửa sổ)

42. 鎌継ぎ /Kamatsugi/: Bản lề
43. 矩計 /Kanabakari/: Bản vẽ mặt cắt
44. 金物 /Kanamono/: Đồ kim loại
45. 金槌 /Kanazuchi/: Cái búa
46. かんな /Kanna/: Cái bào gỗ
47. 乾燥材 /Kansōzai/: Nguyên liệu khô
48. /Ken/: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
49. 検査 /Kensa/: Kiểm tra
50. /Keta/: Xà gỗ
51. 削る /Kezuru/: Gọt, giũa, bào ,cắt
52. 危険 /Kiken/: Sự nguy hiểm
53. 木表 /Kiomote/: Mặt ngoài của gỗ
54. /Kiri/: Dụng cụ dùi
55. 切妻 /Kirizuma/: Mái hiên
56. 切る /Kiru/: Cắt gọt
57. 木裏 /Kiura/: Mặt trong của gỗ
58. 勾配 /Kōbai/: Độ dốc, độ nghiêng
59. 合板 /Kōban/: Gỗ dán
60. 工具 /Kōgu/: Công cụ, dụng cụ
61. 木口 /Koguchi/: Miệng gỗ
62. コンクリート /Konkurīto/: Bê tông

63. コンパネ /Konpane/: Cái compa
64. コンプレッサー /Konpuressā/: Máy nén, máy ép
65. コンセント /Konsento/: Ổ cắm
66. 腰掛け /Koshikake/: Cái ghế dựa, chỗ để lưng
67. 故障 /Koshō/: Hỏng, trục trặc, sự cố
68. 構造材 /Kōzōzai/: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
69. /Kugi/: Cái đinh
70. 窓台 /Madodai/: Khung dưới cửa sổ
71. 足場 /Ashiba/:  giàn giáo
72. 移動式クレーン /Idō-shiki kurēn/: Cần cẩu di động
73. 延長コード /Enchō kōdo/: dây nối thêm
74. おの /Ono/: rìu
75. 金づち /Kanadzuchi/: búa
76. かんな /Kan'na/: dụng cụ bào gỗ
77. 空気ドリル /Kūkidoriru/: khoan khí nén
78. くぎ /Kugi/: đinh
79. くり抜き機 /Kurinuki-ki/: mạng

80. クレーン /Kurēn/: cần cẩu
81.
建設業 (けんせつぎょう) /kensetsu-gyō/: ngành xây dựng
82. けた /Keta/: sườn nhà
83.
こて /Kote/: cái bay

84. コンクリート /Konkurīto/: bê tông
85. 材木 /Zaimoku/: gỗ
86. C型クランプ /Kata kuranpu/: C-loại kẹp
87. シャベル /Shaberu/: cái xẻng
88. スパナ /Supana/: cờ lê
89. 断熱材 /Dan'netsuzai/: vật liệu cách nhiệt
90. チェーン /Chēn/: dây xích,
91. つち /Tsu chi/: búa bằng gỗ
92. つるはし /Tsuruhashi/: cái cuốc
93. 電気ドリル /Denki doriru/: Máy khoan điện
94. 動力式サンダー /Dōryoku-shiki sandā/:máy chà nhám
95. ドライ壁 /Dorai kabe/: vách thạch cao
96. ドライバー /Doraibā/: Tua vít
97. ナット /Natto/: bù lông
98. のこぎり

. .
.