Ngành xây dựng tại Nhật Bản là một trong những ngành quan trọng và phát triển mạnh trong nền kinh tế của đất nước này. Với nền công nghiệp xây dựng tiên tiến, Nhật Bản đã xây dựng nhiều công trình độc đáo và có chất lượng cao trên khắp đất nước.
I. Tại sao lại phải học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật?
1. Nắm vững kiến thức chuyên môn:
2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc:
3. Nâng cao năng lực bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp:
II. Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
1. 穴開け /Ana ake/: Đục lỗ
2. アンカーボルト /Ankāboruto/: Bu lông
3. 安全カバー /Anzen kabā/: Vỏ bọc an toàn
4. 足場 /Ashiba/: Giàn giáo
5. 当て木 /Ategi/: Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき/Bāru(Kuginuki)/: Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト /Boruto/: Bu lông
8. ブレーカー /Burēkā/: Máy dập, máy nghiền
9. チップソー /Chippusō/: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
10. 電動かんな /Dendō kanna/: Máy bào điện động
11. 電動工具 /Dendō kougu/: Dụng cụ điện
12. 電動丸のこ /Dendō maru no ko/: Lưỡi phay của máy phay điện
13. 電源 /Dengen/: Nguồn điện
14. 電気ドリル /Denki doriru/: Khoan điện
15. 胴縁 /Dōbuchi/: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
16. 土台 /Dodai/: Móng nhà
17. 土間 /Doma/: Sàn đất
18. ドライバー /Doraibā/: Tuốc nơ vít
19. ドリル /Doriru/: khoan, Mũi khoan, máy khoan
20. 胴差し /Dōzashi/: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
21. 現場 /Genba/: công trường
22. 羽柄材 /Hagarazai/: Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà
23. 羽子板ボルト /Hagoita boruto/: Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)
24. 測る /Hakaru/: Đo đạc
25. 刃物 /Hamono/: Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
26. 鼻隠し /Hanakakushi/: Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
27. 柱 /Hashira/: Cột, trụ
28. 火打 /Hiuchi/: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
29. ほぞ /Hozo/: Mộng gỗ
30 板目 /Itame/: Mắt gỗ
31. 自動かんな盤 /Jidō kanba ban/: Máy bào tự động
32. 丈 /Jō/: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
33. 上棟 /Jōtō/: Xà nhà
34. 住宅 /Jūtaku/: Nhà ở
35. 壁 /Kabe/: Bức tường
36. 開口部 /Kaikōbu/: Lỗ hổng, ổ thoáng
37. 欠き /Kaki/: Sự thiếu hụt, thiếu
38. 加工 /Kakō/: Gia công
39. 建物令状 /Tatemono reijō/: Xây trát
40. 加工機 /Kakōki/: Máy gia công
41. 框 /Kamachi/: Khung (cửa chính, cửa sổ)
42. 鎌継ぎ /Kamatsugi/: Bản lề
43. 矩計 /Kanabakari/: Bản vẽ mặt cắt
44. 金物 /Kanamono/: Đồ kim loại
45. 金槌 /Kanazuchi/: Cái búa
46. かんな /Kanna/: Cái bào gỗ
47. 乾燥材 /Kansōzai/: Nguyên liệu khô
48. 間 /Ken/: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
49. 検査 /Kensa/: Kiểm tra
50. 桁 /Keta/: Xà gỗ
51. 削る /Kezuru/: Gọt, giũa, bào ,cắt
52. 危険 /Kiken/: Sự nguy hiểm
53. 木表 /Kiomote/: Mặt ngoài của gỗ
54. 錐 /Kiri/: Dụng cụ dùi
55. 切妻 /Kirizuma/: Mái hiên
56. 切る /Kiru/: Cắt gọt
57. 木裏 /Kiura/: Mặt trong của gỗ
58. 勾配 /Kōbai/: Độ dốc, độ nghiêng
59. 合板 /Kōban/: Gỗ dán
60. 工具 /Kōgu/: Công cụ, dụng cụ
61. 木口 /Koguchi/: Miệng gỗ
62. コンクリート /Konkurīto/: Bê tông
63. コンパネ /Konpane/: Cái compa
64. コンプレッサー /Konpuressā/: Máy nén, máy ép
65. コンセント /Konsento/: Ổ cắm
66. 腰掛け /Koshikake/: Cái ghế dựa, chỗ để lưng
67. 故障 /Koshō/: Hỏng, trục trặc, sự cố
68. 構造材 /Kōzōzai/: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
69. 釘 /Kugi/: Cái đinh
70. 窓台 /Madodai/: Khung dưới cửa sổ
71. 足場 /Ashiba/: giàn giáo
72. 移動式クレーン /Idō-shiki kurēn/: Cần cẩu di động
73. 延長コード /Enchō kōdo/: dây nối thêm
74. おの /Ono/: rìu
75. 金づち /Kanadzuchi/: búa
76. かんな /Kan'na/: dụng cụ bào gỗ
77. 空気ドリル /Kūkidoriru/: khoan khí nén
78. くぎ /Kugi/: đinh
79. くり抜き機 /Kurinuki-ki/: mạng
80. クレーン /Kurēn/: cần cẩu
81. 建設業 (けんせつぎょう) /kensetsu-gyō/: ngành xây dựng
82. けた /Keta/: sườn nhà
83. こて /Kote/: cái bay
84. コンクリート /Konkurīto/: bê tông
85. 材木 /Zaimoku/: gỗ
86. C型クランプ /Kata kuranpu/: C-loại kẹp
87. シャベル /Shaberu/: cái xẻng
88. スパナ /Supana/: cờ lê
89. 断熱材 /Dan'netsuzai/: vật liệu cách nhiệt
90. チェーン /Chēn/: dây xích,
91. つち /Tsu chi/: búa bằng gỗ
92. つるはし /Tsuruhashi/: cái cuốc
93. 電気ドリル /Denki doriru/: Máy khoan điện
94. 動力式サンダー /Dōryoku-shiki sandā/:máy chà nhám
95. ドライ壁 /Dorai kabe/: vách thạch cao
96. ドライバー /Doraibā/: Tua vít
97. ナット /Natto/: bù lông
98. のこぎり