Các Thuật Ngữ Chung
- 食品 (しょくひん, Shokuhin): Thực phẩm
- 食材 (しょくざい, Shokuzai): Nguyên liệu thực phẩm
- 栄養 (えいよう, Eiyou): Dinh dưỡng
- 品質 (ひんしつ, Hinshitsu): Chất lượng
- 保存 (ほぞん, Hozon): Bảo quản
- 賞味期限 (しょうみきげん, Shoumikigen): Thời hạn sử dụng
- 衛生 (えいせい, Eisei): Vệ sinh
- 食品安全 (しょくひんあんぜん, Shokuhin Anzen): An toàn thực phẩm
Các Loại Thực Phẩm
- 肉 (にく, Niku): Thịt
- 牛肉 (ぎゅうにく, Gyūniku): Thịt bò
- 豚肉 (ぶたにく, Butaniku): Thịt heo
- 鶏肉 (とりにく, Toriniku): Thịt gà
- 豚肉 (ぶたにく, Butaniku): Thịt lợn
- 鴨肉 (かもにく, Kamoniku): Thịt vịt
- 魚 (さかな, Sakana): Cá
- 鮭 (さけ, Sake): Cá hồi
- 鯖 (さば, Saba): Cá thu
- 鯉 (こい, Koi): Cá chép
- マグロ (Maguro) : Cá ngừ
- イカ (Ika) : Con mực
- 蛸 (たこ,Tako):Bạch Tuộc
- 海老(えび, Ebi): Con Tôm
- 伊勢蝦 (いせえび,Iseebi): Tôm hùm
- 蟹 (かに,Kani): Con Cua
- 鮑 (あわび,Awabi): Bào ngư
- 野菜 (やさい, Yasai): Rau củ
- キャベツ (Kyabetsu): Bắp cải
- 玉ねぎ (たまねぎ, Tamanegi): Hành tây
- 果物 (くだもの, Kudamono): Trái cây
- りんご (Ringo): Táo
- バナナ (Banana): Chuối
Các Quy Trình Chế Biến
- 切る (きる, Kiru): Cắt
- 混ぜる (まぜる, Mazeru): Trộn
- 炒める (いためる, Itameru): Xào
- 煮る (にる, Niru): Nấu
- 焼く (やく, Yaku): Nướng
- 蒸す (むす, Musu): Hấp
- 揚げる (あげる, Ageru): Chiên
Các Thiết Bị và Dụng Cụ
- 包丁 (ほうちょう, Houchou): Dao nhà bếp
- 鍋 (なべ, Nabe): Nồi
- フライパン (Furaipan): Chảo
- オーブン (Ōbun): Lò nướng
- 冷蔵庫 (れいぞうこ, Reizouko): Tủ lạnh
- ミキサー (Mikisaa): Máy xay
- まな板 (まないた, Manaita): Thớt
Các Loại Sản Phẩm Thực Phẩm
- 缶詰 (かんづめ, Kanzume): Đồ hộp
- 冷凍食品 (れいとうしょくひん, Reitō Shokuhin): Thực phẩm đông lạnh
- 乾燥食品 (かんそうしょくひん, Kansou Shokuhin): Thực phẩm khô
- 加工食品 (かこうしょくひん, Kakou Shokuhin): Thực phẩm chế biến sẵn
Các Thành Phần Dinh Dưỡng
- タンパク質 (たんぱくしつ, Tanpakushitsu): Protein
- 炭水化物 (たんすいかぶつ, Tansuikabutsu): Carbohydrate
- 脂質 (ししつ, Shishitsu): Chất béo
- ビタミン (Bitamin): Vitamin
- ミネラル (Mineraru): Khoáng chất
Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành thực phẩm. Hãy thường xuyên ôn luyện và áp dụng vào thực tế để trở nên thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Trung tâm CVTECH chúc các bạn học tốt tiếng Nhật