Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Trái Cây

9:09 SA
Thứ Tư 24/07/2024
 414

     Trái cây không chỉ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia, bao gồm Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề trái cây mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi đi mua sắm.

Các Loại Trái Cây Phổ Biến

  • りんご (Ringo): Táo
  • みかん (Mikan): Quýt
  • バナナ (Banana): Chuối
  • ぶどう (Budou): Nho
  • すいか (Suika): Dưa hấu
  • いちご (Ichigo): Dâu tây
  • メロン (Meron): Dưa lưới
  • さくらんぼ (Sakuranbo): Anh đào
  • もも (Momo): Đào
  • パイナップル (Painappuru): Dứa (Thơm)

Các Loại Trái Cây Nhiệt Đới

  • マンゴー (Mangō): Xoài
  • パパイヤ (Papaiya): Đu đủ
  • ココナッツ (Kokonattsu): Dừa
  • ドラゴンフルーツ (Doragon Furūtsu): Thanh long
  • ライチ (Raichi): Vải
  • マンゴスチン (Mangōsutin): Măng cụt

Các Loại Trái Cây Có Múi

  • レモン (Remon): Chanh
  • ライム (Raimu): Chanh xanh
  • グレープフルーツ (Gurēpufurūtsu): Bưởi
  • オレンジ (Orenji): Cam

Các Loại Quả Mọng

  • ブルーベリー (Burūberī): Việt quất
  • ラズベリー (Razuberī): Phúc bồn tử
  • ブラックベリー (Burakkuberī): Mâm xôi đen
  • クランベリー (Kuranberī): Quả nam việt quất

Các Loại Quả Hạt

  • ナッツ (Nattsu): Các loại hạt (như hạnh nhân, hạt điều)
  • アーモンド (Āmondo): Hạnh nhân
  • カシューナッツ (Kashūnattsu): Hạt điều
  • ピスタチオ (Pisutachio): Hạt dẻ cười

Các Từ Vựng Khác Liên Quan Đến Trái Cây

  • 果物 (くだもの, Kudamono): Trái cây
  • 果汁 (かじゅう, Kajū): Nước ép trái cây
  • (なま, Nama): Tươi sống
  • 甘い (あまい, Amai): Ngọt
  • 酸っぱい (すっぱい, Suppai): Chua
  • 熟す (じゅくす, Jukusu): Chín
  • 未熟 (みじゅく, Mijuku): Chưa chín

Những từ vựng trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mô tả và thảo luận về các loại trái cây bằng tiếng Nhật. Hãy cố gắng ghi nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để trở nên thành thạo hơn. Trung tâm CVTECH chúc các bạn học  tốt tiếng nhật.

. .
.