Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Thời Tiết

8:51 SA
Thứ Tư 10/07/2024
 476

     Khi học một ngôn ngữ mới, việc ghi nhớ từ vựng là một điều vô cùng cần thiết, đặc biệt là học tiếng Nhật. Để có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn, bạn nên học theo chủ đề. Và những bài học về thời tiết luôn là chủ đề yêu thích của nhiều người khi học tiếng Nhật.

Nào, hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu về các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời tiết, cũng như những câu nói về thời tiết trong tiếng Nhật.

1. Từ vựng chung:

  • 天気 (tenki): Thời tiết
  • 天気予報 (tenki yohou): Dự báo thời tiết
  • 湿度(しつど): Độ ẩm
  • 大気 (たいき): Không khí
  • 大気汚染 (たいきおせん): Ô nhiễm không khí
  • 気圧 (きあつ): Áp suất
  • 高気圧 (うきあつ): Áp suất cao
  • 低気圧 (ていきあつ): Áp suất thấp

2. Từ vựng về các hiện tượng thời tiết:

 

  • 晴れ (hare): Trời quang mây
  • 快晴(かいせい): Trời nắng ít mây
  • 曇り (kumori): Trời nhiều mây
  • 曇り時々晴れ(くもりときどき晴れ): Trời nhiều mây xen kẽ nắng
  • (ame): Mưa
  • 小雨 (こさめ): Mưa nhỏ
  • 大雨 (おおあめ): Mưa to
  • 夕立 (ゆうだち): Mưa rào
  • (yuki): Tuyết
  • (こおり): Băng
  • (きり): Sương mù
  • (しも): Sương giá
  • (かみなり): Sấm
  • 稲妻 (いなづま): Tia chớp
  • (にじ): Cầu vồng
  • 台風(たいふう): Bão

3. Từ vựng về nhiệt độ:

  • 気温 (きおん): Nhiệt độ
  • 暑い (atsui): Nóng
  • 蒸し暑い(むしあつい): Nóng bức / oi nóng
  • 寒い (samui): Lạnh
  • 爽やか(さわやか): Thoáng / ráo
  • 涼しい (suzushii): Mát mẻ
  • 暖かい (atatakai): Ấm áp

4. Từ vựng về gió:

  • (kaze): Gió
  • 強風 (きょうふう): Gió mạnh
  • 弱風 (じゃくふう): Gió nhẹ
  • 微風 (びふう): Gió thoang thoảng

5. Từ vựng về các mùa:

  • (haru): Mùa xuân
  • (natsu): Mùa hè
  • (aki): Mùa thu
  • (fuyu): Mùa đông

Ví dụ câu:

  • 今日の天気は晴れです。 (Kyō no tenki wa hare desu.) - Hôm nay trời nắng.
  • 今週は雨が続くようです。 (Konshū wa ame ga tsudzuku yō desu.) - Tuần này có vẻ như sẽ mưa nhiều.
  • 暑いので、帽子を被りましょう。 (Atsui node, bōshi o kaburimashō.) - Trời nóng nên đội mũ nhé.
  • 冬は寒いので、暖かく着ましょう。 (Fuyu wa samui node, atatakaku kimashō.) - Mùa đông trời lạnh nên mặc ấm nhé.

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chủ đề thời tiết.
  • Bạn có thể học thêm nhiều từ vựng khác để có thể giao tiếp tốt hơn về chủ đề này.
  • Ngoài ra, bạn cũng nên học cách sử dụng các từ vựng này trong các câu và ngữ cảnh cụ thể.

Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

 

. .
.