Từ Vựng Tếng Nhật Chuyên Ngành Ôtô

9:06 SA
Thứ Tư 19/06/2024
 2271

     Ngành công nghiệp ô tô là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng và đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về kỹ thuật, công nghệ, và các thuật ngữ chuyên ngành. Đối với những người làm việc hoặc quan tâm đến lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành ô tô là điều rất quan trọng.

I. Mục đích và tầm quan trọng của việc học từ vựng ô tô tiếng Nhật:

Từ vựng ô tô tiếng Nhật đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này. Nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ các khái niệm, nguyên tắc và quy trình kỹ thuật liên quan đến ô tô.
  • Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
  • Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, sách báo và các nguồn tài liệu tiếng Nhật về ô tô.
  • Giải quyết vấn đề một cách chính xác và hiệu quả trong công việc.
  • Tự tin tham gia các khóa học, hội thảo và các hoạt động chuyên ngành về ô tô.

II. Các phương pháp học tập từ vựng ô tô tiếng Nhật hiệu quả:

  • Xác định mục tiêu học tập rõ ràng: Bạn cần xác định mục tiêu học tập cụ thể để có phương pháp học tập phù hợp. Ví dụ: bạn muốn học từ vựng để giao tiếp cơ bản, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật hay để thi lấy chứng chỉ tiếng Nhật chuyên ngành ô tô.
  • Lựa chọn nguồn tài liệu phù hợp: Sử dụng sách giáo khoa, tài liệu chuyên ngành, các bài báo khoa học, website uy tín để học từ vựng.
  • Áp dụng phương pháp học tập hiệu quả: Sử dụng các phương pháp học tập như flashcard, mindmap, ghi chép từ vựng theo ngữ cảnh, v.v.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng từ vựng trong giao tiếp, viết lách và đọc tài liệu chuyên ngành.
  • Tham gia các hoạt động liên quan đến ô tô: Tham gia các hội thảo, khóa học chuyên ngành, giao lưu với những người cùng lĩnh vực để tăng cường vốn từ vựng và thực hành giao tiếp.

III. Các từ vựng chuyên ngành ô tô tiếng Nhật

1. Các bộ phận của ô tô

  • (くるま): Xe ô tô
  • エンジン (えんじん): Động cơ
  • タイヤ (タイヤ): Lốp xe
  • ホイール (ホイール): Mâm xe
  • ブレーキ (ぶれーき): Phanh xe
  • サスペンション (さすぺんしょん): Hệ thống treo
  • ステアリング (すてありんぐ): Hệ thống lái
  • トランスミッション (とらんすみっしょん): Hộp số
  • デフギア (でふぎあ): Cầu sau
  • ドライブシャフト (どらいぶしゃふと): Trục truyền động
  • プロペラシャフト (ぷろぺらしゃふと): Trục cardan
  • デフロック (でふろっく): Khóa vi sai
  • クラッチ (くらっち): Côn
  • ギア (ぎあ): Bánh răng
  • ベアリング (べありんぐ): Vòng bi
  • フレーム (ふれいむ): Khung xe
  • ボディ (ぼでぃ): Thân xe
  • バンパー (ばんぱー): Cản xe
  • ヘッドライト (へっどらいと): Đèn pha
  • テールランプ (てーるらんぷ): Đèn hậu
  • ウィンカー (うぃんかー): Đèn xi nhan
  • ワイパー (わいぱー): Cần gạt nước
  • ルームミラー (るーむみらー): Gương chiếu hậu trong xe
  • サイドミラー (さいどみらー): Gương chiếu hậu hai bên
  • シート (しーと): Ghế ngồi
  • ハンドル (ハンドル): Vô lăng
  • ダッシュボード (だっしゅぼーど): Táp lô
  • スピードメーター (すぴーどめたー): Đồng hồ tốc độ
  • タコメーター (たこめたー): Đồng hồ vòng tua máy
  • 燃料計 (ねんりょうけい): Đồng hồ báo mức nhiên liệu
  • オドメーター (おどめたー): Công tơ mét
  • エアコン (エアコン): Máy lạnh
  • ヒーター (ひーたー): Hệ thống sưởi ấm
  • オーディオ (おーでぃお): Hệ thống âm thanh
  • ナビゲーションシステム (ナビゲーションシステム): Hệ thống dẫn đường

2. Các thuật ngữ liên quan đến ô tô

  • 車検 (しゃけん): Kiểm định xe
  • 自動車保険 (じどうしゃほけん): Bảo hiểm ô tô
  • 駐車 (ちゅうしゃ): Đỗ xe
  • 洗車 (せんしゃ): Rửa xe
  • 修理 (しゅうり): Sửa chữa
  • メンテナンス (めいんてなんす): Bảo dưỡng
  • 燃費 (ねんぴ): Mức tiêu hao nhiên liệu
  • 馬力 (ばりき): Mã lực
  • トルク (とるく): Lực mô men
  • 加速 (かそく): Tăng tốc
  • 減速 (げんそく): Giảm tốc
  • ブレーキング (ぶれーきんぐ): Phanh
  • コーナリング (こーなりんぐ): Bẻ lái
  • ドリフト (どりふと): Drif
  • オフロード (おふろーど): Off-road
  • ハイブリッド (はいぶりっど): Hybrid
  • 電気自動車 (でんきじどうしゃ): Xe điện

3. Các loại ô tô

  • 乗用車 (じょうようしゃ): Xe du lịch
  • 軽自動車 (けいじどうしゃ): Xe kei-car
  • トラック (とらっく): Xe tải
  • バス (ばす): Xe buýt
  • タクシー (たきしー): Taxi
  • バイク (ばいく): Xe máy
  • スポーツカー (すぽーつカー): Xe thể thao
  • セダン (せだん): Sedan
  • クーペ (くーぺ): Coupe
  • ハッチバック (はっちばっく): Hatchback
  • SUV (エスユーブイ): SUV
  • ミニバン (ミニバン): Minivan
  • ワンボックスカー (わんぼっくすかー): Xe van

4. Các thương hiệu ô tô nổi tiếng

  • トヨタ (とよた): Toyota
  • ホンダ (ほんだ): Honda
  • 日産 (にっさん): Nissan
  • マツダ (まつだ): Mazda
  • スズキ (すずき): Suzuki
  • スバル (すばる): Subaru

KẾT LUẬN

Ngành công nghiệp ô tô không ngừng phát triển với nhiều cải tiến về công nghệ và kỹ thuật. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là bước quan trọng để hiểu rõ và tham gia hiệu quả vào lĩnh vực này. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản và cần thiết về từ vựng chuyên ngành ô tô.

. .
.