Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trái Nghĩa Nhau

14:50 CH
Thứ Sáu 21/06/2024
 385

     Học từ vựng tiếng Nhật theo cặp trái nghĩa là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn. Dưới đây là một số cặp từ vựng tiếng Nhật trái nghĩa phổ biến được phân loại theo chủ đề

1. Vị trí, kích thước:

  • 大きい (ookii): lớn >< 小さい (chiisai): nhỏ
  • 長い (ながい): dài >< 短い (みじかい): ngắn
  • 太い (ふとい): mập >< 細い (ほそい): gầy
  • 重い (おもい): nặng >< 軽い (かるい): nhẹ
  • 深い (ふかい): sâu >< 浅い (あさい): cạn
  • 広い (ひろい): rộng >< 狭い (せまい): hẹp
  • 遠い (とおい): xa >< 近い (ちかい): gần
  • (うえ): trên >< (した): dưới
  • (まえ): trước >< 後ろ (うしろ): sau
  • (みぎ): phải >< (ひだり): trái
  • (うち): trong >< (そと): ngoài

2. Cảm xúc và tính chất:

  • 嬉しい (ureshii): vui >< 悲しい (かなしい): buồn
  • 楽しい (tanoshii): vui vẻ >< つまらない (つまらない): nhàm chán
  • 暑い (atsui): nóng >< 寒い (samui): lạnh
  • 明るい (akarui): sáng >< 暗い (kurai): tối
  • 新しい (atarashii): mới >< 古い (furui): cũ
  • 良い (ii): tốt >< 悪い (warui): xấu
  • 好き (suki): thích >< 嫌い (kirai): ghét
  • 大きい (ookii): lớn >< 小さい (chiisai): nhỏ
  • 強い (tsuyoi): mạnh >< 弱い (yowai): yếu
  • 簡単 (kantan): dễ dàng >< 難しい (muzukashii): khó khăn

3. Hành động:

  • 行く (iku): đi >< 来る (kuru): đến
  • 上がる (agaru): lên >< 下がる (sagaru): xuống
  • 開ける (akeru): mở >< 閉める (shimeru): đóng
  • 始める (hajimaru): bắt đầu >< 終わる (owaru): kết thúc
  • 勝つ (katsu): thắng >< 負ける (maける): thua
  • 与える (ataeru): cho >< 貰う (morau): nhận
  • 話す (hanasu): nói >< 聞く (kiku): nghe
  • 書く (kaku): viết >< 読む (yomu): đọc

4. Thời gian:

  • (mukashi): xưa >< (ima): nay
  • 午前 (gozen): sáng >< 午後 (gogo): chiều
  • 早い (hayai): sớm >< 遅い (おそい): muộn
  • 昨日 (kinou): hôm qua >< 今日 (kyou): hôm nay
  • 明日 (ashita): ngày mai >< 明後日 (myougonichi): ngày kia

5. Khác:

  • 同じ (onaji): giống nhau >< 違う (chigau): khác nhau
  • すべて (subete): tất cả >< 一部 (ichibu): một phần
  • 真実 (shin jitsu): sự thật >< (uso): dối trá
  • 可能 (kanou): có thể >< 不可能 (fukanou): không thể
  • 生きる (ikiru): sống >< 死ぬ (shinu): chết

Lưu ý:

  • Ngoài những cặp từ vựng trái nghĩa được liệt kê ở trên, còn rất nhiều cặp từ vựng khác trong tiếng Nhật. Bạn có thể học thêm từ vựng bằng cách tra cứu từ điển hoặc tham gia các khóa học tiếng Nhật.
  • Khi học từ vựng trái nghĩa, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
  • Việc học từ vựng theo cặp trái nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.

Trên đây là những từ vựng trái nghĩa, các bạn hãy học thêm nhiều từ nữa nhé.

Trung tâm tiếng nhật CVTECH chúc bạn học tập hiệu quả!

. .
.